Có 1 kết quả:
置入 zhì rù ㄓˋ ㄖㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to insert
(2) to implant
(3) to embed
(4) to introduce (a new element) into
(2) to implant
(3) to embed
(4) to introduce (a new element) into
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0