Có 1 kết quả:

置入 zhì rù ㄓˋ ㄖㄨˋ

1/1

zhì rù ㄓˋ ㄖㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to insert
(2) to implant
(3) to embed
(4) to introduce (a new element) into

Bình luận 0